• v

    はなす - [話す]
    kể lại cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!: あなたの夢について話してください
    tôi có điều muốn kể lại cho anh: 話したいことがあるんだけど
    kể lại câu chuyện khó tin: ばかげた(信じられない)話をする
    かたる - [語る]
    thuật lại (kể lại) kinh nghiệm về cái gì: ~としての経験について語る
    kể (lại) nhiều hơn về cái gì: ~についてより多くを語る
    thuật lại (kể lại) nhiệt tình về cái gì: ~について熱く語る
    thuật lại (kể lại) trong cuộc phỏng vấn: ~のインタビューで語る
    かたらう - [語らう]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X