-
n
げき - [劇]
- Vở kịch thế nào?: 劇、どうだった?
- Vở kịch do ai tự biên tự diễn: (人)による自作自演劇
- Vở kịch về trận đấu kiếm: ちゃんばら劇
- Vở kịch thú vị hiếm thấy: まれに見る面白い劇
- Vở kịch khiêu dâm (không đứng đắn): わいせつな劇
ぎきょく - [戯曲]
- tôi vô cùng yêu thích những vở kịch của ông ấy: 彼の戯曲に惚れ込んでいました
- chuyển thể tiểu thuyết thành kịch: 小説を戯曲化する
- anh ta là một nhà văn có sức hút và có tài về kịch nói: 彼は戯曲の才能を持っている魅力的な作家だ
- hợp tác viết kịch: 戯曲を合作する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ