• n

    だいほん - [台本]
    シナリオ
    げんさく - [原作]
    きゃくほん - [脚本]
    viết kịch bản: 脚本を書く
    きゃくしょく - [脚色]
    kịch bản phim: 映画用の脚色
    kịch bản cho chương trình TV: テレビ用脚色

    Tin học

    スクリプト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X