• n

    きゅうげき - [急激]
    げきれつな - [激烈な]
    つうれつ - [痛烈]
    Các nhà phê bình đã phê phán tiểu thuyết mới của bà ấy một cách kịch liệt.: その批評家は彼女の新しい小説を痛烈に批判した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X