• n, adj

    げきてき - [劇的]
    Có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính: 劇的なことを引き起こす素質を持った
    Phần kết thúc đầy kịch tính của vở kịch đó đã làm tất cả mọi người phải ngạc nhiên: その芝居の劇的な結末には皆が驚いた
    Đạo diễn đã chọn diễn viên đó từ quan điểm kịch tính: 監督は、劇的な効果を考えてその役者を選んだ
    ドラマチック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X