-
adj
きみょう - [奇妙]
- đó có thể là điều mỉa mai châm biếm kỳ dị, nhưng nó là sự thật: 奇妙で皮肉な話だが、それが事実(現実)だ
- Tôi đã rất bối rối với cách cư xử kỳ dị của anh ấy: 私は彼の奇妙なふるまいに戸惑った
- Nhìn vật kỳ dị: 奇妙なものを見る
- năm nay tuyết hầu như không rơi, quả là hiện tượng rất kỳ dị.: 今年積雪がほとんどないの
グロテスク
- bộ phim ấy được trình chiếu với con quái vật rất kỳ dị: あの映画に登場した怪物はとてもグロテスクだった
- có lẽ sẽ nghe được những điều kỳ dị: グロテスクに聞こえるかもしれないが
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ