• n

    きげん - [期限]

    Kinh tế

    きかん - [期間]
    きげん - [期限]

    Tin học

    ターム
    ようご - [用語]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X