• exp

    ひんしつほじきげん - [品質保持期限] - [PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN]
    đã quá thời hạn đảm bảo chất lượng: 品質保持期限が切れている
    thời hạn đảm bảo chất lượng của sữa: 牛乳の品質保持期限

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X