• n

    かいき - [会期] - [HỘI KỲ]
    Kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày: 国会の会期を_日間延長する
    Tiến hành chuẩn bị cho kỳ họp quốc hội: 会議の会期のための準備を行う
    Kết thúc kỳ họp quốc hội : 今国会の会期の終わり
    かい - [会]
    Kỳ họp tiếp theo của quốc hội sẽ diễn ra vào thàng 6: この議会の次の会は、6月に開かれる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X