-
n
れんきゅう - [連休]
- Oa, đây là lịch của năm tới. Không biết có bao nhiêu kỳ nghỉ của những đợt nghỉ trong năm tới nhỉ: オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Tokyo giảm sau kỳ nghỉ: 連休明け東証株価は下落した
きゅうか - [休暇]
- Kỳ nghỉ giáng sinh: クリスマスの休暇
- kỳ nghỉ ở bãi biển: 海辺で過ごす休暇
- Chúc một kỳ nghỉ vui vẻ: 楽しい休暇をお過ごしください
- Tôi dự định sẽ đi đến Hawaii trong suốt kỳ nghỉ giáng sinh của mình: 私はクリスマス休暇の間にハワイに行くつもりだ
- Chúng tôi đã nghỉ việc và có một kỳ nghỉ hai tuần vui vẻ: 私たちはこの2
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ