• exp

    ふゆやすみ - [冬休み]
    Trong lễ hội mùa đông năm nay, hầu hết mọi người đều phấn khởi.: 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた
    Tôi luôn tăng cân trong mỗi đợt nghỉ đông bởi vì tôi suốt ngày chỉ ngồi lì một chỗ.: 私はいつも冬休みに太ってしまうが、それというのも一日中ゴロゴロしているからだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X