• n, exp

    こうきゅうび - [公休日] - [CÔNG HƯU NHẬT]
    kỳ nghỉ hợp pháp vào mùa hè: 夏の公休日
    nếu rơi vào thứ sáu và kỳ nghỉ hợp pháp, thì bốn mươi tám giờ này không được tính: この48時間中に金曜日や公休日が入っている場合は計算に入れないものとする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X