• adj

    ききょう - [奇矯]
    hành động kì quặc (lập dị, quái gở): 奇矯な行動
    おかしい - [可笑しい] - [KHẢ TIẾU]
    anh ta thật kỳ quặc (hâm): あいつは頭がおかしい
    エキゾチック
    hành động kỳ quặc: ~な行動

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X