• exp

    そつぎょうしけん - [卒業試験]
    Đỗ kỳ thi tốt nghiệp ~: 学校の卒業試験にパスする
    Trong kỳ thi tốt nghiệp, gồm có thẩm tra luận văn và thi vấn đáp.: 卒業試験では、卒業論文審査と総合面接試問 を行います

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X