• adj

    きそく - [規則]
    きりつ - [規律]
    bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình: 規律で縛ることによって自主性を失わせる
    chịu xử lý kỷ luật: 規律処分を受ける
    tuân thủ (chấp hành) kỷ luật: 規律を守る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X