• n

    こうぎょう - [工業]
    ぎげい - [技芸]
    おてまえ - [お点前]
    Tôi rất mong muốn được chiêm ngưỡng tài nghệ của cô.: お手前拝見したいものですなあ
    おてまえ - [お手前]

    Tin học

    こうがく - [工学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X