• n

    テクニシャン
    こうがくしゃ - [工学者] - [CÔNG HỌC GIẢ]
    hiệp hội kỹ sư: 工学者合同委員会
    kỹ sư chuyên về gen: 遺伝子工学者
    kỹ sư y học sinh vật: 生物医学工学者
    こうがくし - [工学士] - [CÔNG HỌC SĨ]
    kỹ sư dân dụng: 土木工学士
    kỹ sư ngành gốm sứ: セラミック工学士
    kỹ sư cơ khí: 機械工学士
    ぎし - [技師]
    kỹ sư truyền hình cáp: ケーブルテレビの技師
    kỹ sư phần mềm: ソフトウェア技師
    kỹ sư phân tích giá trị: 価値分析技師
    kỹ sư ra-da: レーダー技師
    エンジニア
    lượng kỹ sư qua đào tạo đầu ra: ヒューマン・エンジニアード・アウトプット(human engineered output)
    kỹ sư APEC: APECエンジニア
    những kỹ sư tham gia vào hoạt động phát triển của ~: ~の開発活動に従事するエンジニア
    kỹ sư hệ thống ứng dụng: アプリケーション・エンジニア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X