• n

    テクノロジー
    テクニック
    sử dụng thành thạo kỹ thuật trình độ cao: 高度な ~ を駆使する
    テクニカル
    thuật ngữ chuyên môn kỹ thuật: ~用語
    テク
    ぎのう - [技能]
    nghiên cứu kỹ thuật: 技能を研鑽する
    ぎじゅつ - [技術]
    học kỹ thuật nước ngoài: 外国の技術を導入する
    エンジニアリング
    đánh giá kỹ thuật: エンジニアリング・アセスメント(engineering assessment)
    kinh tế kỹ thuật: エンジニアリング・エコノミー
    điều khiển kỹ thuật: エンジニアリング・サイバネティックス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X