• n

    でんこう - [電工] - [ĐIỆN CÔNG]
    Ủy ban chứng nhận sản phẩm kỹ thuật điện Trung Quốc: 中国電工製品認証委員会
    でんきこうがく - [電気工学] - [ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC]
    Tinh thông về kỹ thuật điện.: 電気工学に精通している
    khóa học về kỹ thuật điện: 電気工学課程

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X