• exp

    とうえいほう - [投影法] - [ĐẦU ẢNH PHÁP]
    phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ: フィルター補正逆投影法

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X