• n, exp

    エンジニアリング
    đánh giá kỹ sư công trình: エンジニアリング・アセスメント(engineering assessment)
    kinh tế kỹ thuật: エンジニアリング・エコノミー
    điều khiển kỹ thuật: エンジニアリング・サイバネティックス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X