• n

    わざ - [技]
    トリック
    kỹ xảo điện ảnh: ~撮影
    ぎこう - [技巧]
    mang tính kỹ xảo: 技巧的な
    sử dụng kỹ xảo: 技巧をこらす
    dùng kỹ xảo: 技巧を弄する
    おてまえ - [お点前]
    おてまえ - [お手前]

    Kỹ thuật

    ノーハウ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X