-
adv
だいぶ - [大分]
- Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.: 今日は大分気分が良くなった。
- Từ đây đến sân bay còn khá xa.: ここから空港まで大分ありますよ。
おおはば - [大幅]
- Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.: 脱線事故で通勤通学の足が大幅に乱れた。
かなり - [可也]
- thuyết minh khá chung chung về~: ~についてかなりあいまいな説明をする
- có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt: 細かい変更がかなりある
- khá tự tin là có thể làm được: ~できる自信がかなりある
- có khá nhiều cơ hội: チャンスがかなりある
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ