• v

    ことなる - [異なる]
    khác với hiện thực: 事実と異なる
    mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau: 兄弟でも性格はずいぶん異なる
    ý nghĩa của thời gian khác nhau rõ rệt tuỳ theo nền văn hóa: 時間の意味は文化によって劇的に異なる
    ちがう - [違う]
    Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn: 罪のないささいなうそと大掛かりで悪質なうそは違う。
    Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta: 私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。
    べつの - [別の]
    ほかの - [他の]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X