• v, exp

    かけはなれる - [懸け離れる]
    khác xa một trời một vực so với nhu cầu: ~のニーズから大きく懸け離れる
    khác một trời một vực so với thực tế giáo dục: 教育の現実から懸け離れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X