• adj

    へだたる - [隔たる]
    suy nghĩ của hai người khác nhau: 二人の考えは ~
    ちがう - [違う]
    Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn: 罪のないささいなうそと大掛かりで悪質なうそは違う。
    Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta: 私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。
    さまざま - [様々]
    さい - [差異]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X