-
n
とりひきさき - [取引先] - [THỦ DẪN TIÊN]
- Thật khó quá, tôi phải đi gặp khách hàng bây giờ: それは難しいですね。これから取引先に行かなくてはならないので。
こきゃく - [顧客]
- Khách hàng (khách quen) đặc biệt: 特別顧客
- Khách hàng (khách quen) nhiệt tình: 熱心~
- Khách hàng (khách quen) mua bán nhiều năm: 長年取引のある顧客
- Khách hàng (khách quen) quan trọng: 大切な顧客
- Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.: 潜在的および既存の顧客
こかく - [顧客]
- Khách hàng (khách quen) có quan hệ buôn bán tốt với~: ~と順調な取引関係にある顧客
- Khách hàng (khách quen) lắm điều: うるさい顧客
- Khách hàng (khách quen) đang quay trở lại cửa hàng: 顧客[消費者]はこの店に戻ってきつつある
- Khách hàng (khách quen) liên tục mua hàng hóa không ngừng.: いつまでも製品を支持し続
ゲスト
- Khách hàng có quan hệ kinh doanh: ビジネス関係のゲスト
- Những vị khách ngồi ở ghế đó: そのいすに座ったゲストたち
- Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách: 多数のゲストに食事を出す
- Vị khách tối nay là vị khách trẻ nhất trong số những vị khách từng xuất hiện ở sân khấu này: 今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場され
クライアント
- quyền tiếp cận khách hàng: クライアント・アクセス権
- người chăm sóc khách hàng: クライアント・サーバー
- hệ thống giao dịch chăm sóc khách hàng: クライアント・サーバー・トランザクション・システム
- khách hàng thư điện tử: メール・クライアント
おきゃくさん - [御客さん] - [NGỰ KHÁCH]
- phòng dành riêng cho khách: 御客さん用の寝室
- không có đủ thức ăn cho khách: 御客さん全員に足りるほどの料理はない
- tôi đã dẫn khách đi hát Karaoke: 御客さんをカラオケに連れて行った
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ