• n

    らいひん - [来賓]
    chuyển giấy mời trực tiếp cho (...) với tư cách là khách mời của...: ...の来賓として(人)に直接招待状を出す
    おきゃくさん - [お客さん] - [KHÁCH]
    khách mời đã đến chưa?: お客さんが来てるの
    おきゃくさま - [お客様] - [KHÁCH DẠNG]
    khách mời của doanh nghiệp: 企業のお客様
    khách mời là cá nhân: 個人のお客様

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X