• n

    とくい - [得意]
    khách quen của cửa hàng: 本店のお得意
    こきゃく - [顧客]
    Khách hàng (khách quen) đặc biệt: 特別顧客
    Khách hàng (khách quen) nhiệt tình: 熱心~
    Khách hàng (khách quen) mua bán nhiều năm: 長年取引のある顧客
    Khách hàng (khách quen) quan trọng: 大切な顧客
    Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.: 潜在的および既存の顧客
    こかく - [顧客]
    Khách hàng (khách quen) có quan hệ buôn bán tốt với~: ~と順調な取引関係にある顧客
    Khách hàng (khách quen) lắm điều: うるさい顧客
    Khách hàng (khách quen) đang quay trở lại cửa hàng: 顧客[消費者]はこの店に戻ってきつつある
    Khách hàng (khách quen) liên tục mua hàng hóa không ngừng.: いつまでも製品を支持し続

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X