• n

    けんぶつにん - [見物人]
    Ném đá vào khách tham quan: 見物人に石を投げつける
    けんしゃ - [見者] - [KIẾN GIẢ]
    かんきゃく - [観客]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X