• n

    ようやく - [要約]
    がいりゃく - [概略]
    hiểu phần khái quát (khái lược) của ~: ~についての概略が分かる
    nắm được thông tin sơ lược (khái lược) về ~: ~について概略をつ かんでいる
    trình bày kế hoạch một cách khái quát (khái lược): 計画の概略を示す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X