• adv

    あらまし
    Trình bày kế hoạch một cách khái quát: 計画のあらましを述べる
    おおまか - [大まか]
    nhìn một cách khái quát: 大まかに見る
    がいかつ - [概括]
    khái quát lại tình hình một lần nữa: 状況を再度概括する
    phát biểu một cách khái quát: 概括的に論じる
    がいよう - [概要] - [KHÁI YẾU]
    がいりゃく - [概略]
    hiểu phần khái quát của ~: ~についての概略が分かる
    trình bày kế hoạch một cách khái quát: 計画の概略を示す
    ようやく - [要約する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X