• n

    けんしん - [検診]
    khám bệnh ung thư tập thể: 胃癌の集団検診
    khám bệnh ở trường học: 学校検診
    しんさつする - [診察する]
    しんだんする - [診断する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X