• n

    スタンド
    かんらんせき - [観覧席] - [QUAN LÃM TỊCH]
    khán đài quan trọng (khán đài A): 特別観覧席
    khán đài ngoài trời: 屋外観覧席の観衆
    かんきゃくせき - [観客席] - [QUAN KHÁCH TỊCH]
    Khán đài kiểu sân vận động: スタジアム式観客席
    Khán đài đã đầy kín người đến xem buổi diễn tấu hòa nhạc đầu tiên của cậu bé thần đồng đó: 観客席はその神童が演奏する最初のコンサートを見る人で超満員だった
    Nhảy từ sân khấu xuống khu vực ghế khán giả (khu vực khán đài): 舞台から観客席に飛び降りる
    Đi xung quanh k

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X