-
n
かんしゅう - [観衆]
- hấp dẫn (thu hút) khán giả: 観衆(の心)に訴えるものがある
- míc (micro) được đặt (lắp đặt) giữa nơi khán giả ngồi: 群衆(観衆)の真ん中にマイクが置かれて(設置されて)いる
- khán giả nhạy cảm: 敏感な観衆
かんきゃく - [観客]
- Không có một tiếng la ó nào phát ra từ phía khán giả: 観客からブーイングが飛ぶことは(起きることは)なかった
- diễn xuất của anh ta chắc sẽ gây cho khán giả những cảm xúc: 彼の演技は、観客から何らかの反応を引き出すだろう
- Đây là trò ảo thuật cần phải được diễn ở một khoảng cách xa khán giả nhất định : これは観客か
おめみえ - [お目見得]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ