• v

    のどがかわく - [咽喉が乾く]
    かわく - [渇く]
    em hơi khát: ちょっとのどが渇いてきた
    かつぼうする - [渇望する]
    うえる - [飢える]
    khao khát tình yêu của cha mẹ: 親の愛情に飢える
    tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者
    kẻ bệnh hoạn khát máu: 血に飢えた精神異常者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X