• v

    かわく - [渇く]
    Cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ: 手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる
    Không! Tôi không thể đi thêm được nữa! Tôi khát nước quá! Tôi thật sự khát khô cả cổ rồi! Có thể mua cho tôi chút nước cola được không?: いや!もう歩けない!それにのども渇いたよー!すごくのどが渇いた!コーラ買

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X