• v

    ほっする - [欲する]
    ほしがる - [欲しがる]
    こがれる - [焦がれる]
    かつぼうする - [渇望する]
    きぼう - [希望]
    niềm khát khao đã có ngay khi con người vừa mới sinh ra: 人間が生まれながらにして持つ希望

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X