• adj

    ざんにんな - [残忍な]
    さつばつ - [殺伐]
    ちにうえる - [血に飢えた]
    tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者
    kẻ bệnh hoạn khát máu: 血に飢えた精神異常者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X