• n, exp

    こうじょうしん - [向上心] - [HƯỚNG THƯỢNG TÂM]
    Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên): 向上心に燃える作家
    Thanh niên có tham vọng (khát vọng vươn lên): 向上心のある青年
    Người đầy tham vọng (có khát vọng vươn lên): 向上心の強い人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X