• n

    けいぼ - [敬慕]
    Khâm phục (thán phục) ai đó: (人)に敬慕の念を抱く
    かんしん - [感心]
    かんしん - [感心する]
    bằng con mắt thán phục (khâm phục): 感心した目で
    かんしんする - [感心する]
    tôi khâm phục sự gắn bó của trong đội ngũ nhân viên: 社員たちの協調ぶりには感心する
    cứ mỗi lần tôi nghe anh ấy nói về nhạc zazz, tôi lại thán phục (khâm phục) tài cảm nhận âm nhạc của anh ấy: 彼がジャズの話をしているのを聞くたびに、その音楽のセンスに感心する
    tôi khâm phục trí thông minh của cậu ta: 彼の
    きょうたん - [驚嘆]
    học bổng đáng khâm phục: 驚嘆すべき学識
    khâm phục ai bởi khả năng làm gì: (人)の~する能力に驚嘆する
    khâm phục trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó: (人)の知識の領域がたいへん広いことに驚嘆する
    lòng khâm phục: 驚嘆の念
    たっとぶ - [貴ぶ]
    とうとぶ - [貴ぶ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X