• v

    ほうごう - [縫合する]
    ぬう - [縫う]
    khâu vết thương: 傷口を縫う
    khâu 6 mũi: 6針縫う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X