• n

    たくみな - [巧みな]
    じょうずな - [上手な]
    こうみょう - [巧妙]
    sự khéo léo trong ngoại giao: 外交の巧妙さ
    khéo léo trong ăn nói: 言い回しの巧妙さ
    cảm thấy ai (chủ ngữ) khéo tay (khéo léo): (人)が(主語を)巧妙だと感じる
    quảng cáo trên tivi rất tài tình (khéo léo): テレビ広告はとても巧妙だ
    うでのさえ - [腕の冴え] - [OẢN NGÀ]
    Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo: 彼女はその仕事をする腕の冴えがある
    Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.: 革新的(かくしんてき)な商品を開発(かいはつ)するために必要腕の冴えと知識
    かっこう - [格好]
    nói khéo: 格好のいいことを言う
    きよう - [器用]
    Tôi đang tìm một người khéo tay: 私は手先の器用な人を探しています
    Người thợ mộc khéo tay: 器用な大工
    こうしゃ - [巧者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X