• adj

    やさしい - [優しい]
    たくみな - [巧みな]
    たくみ - [巧み]
    cách nói khéo léo, nói năng khéo léo: ~ な言い回し
    じょうずな - [上手な]
    さえる - [冴える]
    Người thợ ấy có đôi tay khéo léo.: あの職人は腕が冴えている。
    こうみょう - [巧妙]
    món đồ thủ công khéo léo: ~ な細工
    こうしゃ - [巧者]
    きよう - [器用]
    Tôi đang tìm một người khéo tay (khéo léo): 私は手先の器用な人を探しています
    Người thợ mộc khéo tay (khéo léo): 器用な大工
    khéo tay (bàn tay khéo léo): 手先が器用だ
    けんめい - [賢明]
    Phục vụ khách hàng một cách khéo léo và thích đáng: 顧客に賢明かつ適切に対応する
    こうせつ - [巧拙]
    こうみょう - [巧妙]
    sự khéo léo trong ngoại giao: 外交の巧妙さ
    khéo léo trong ăn nói: 言い回しの巧妙さ
    cảm thấy ai khéo tay (khéo léo) (cái gì): (人)が(主語を)巧妙だと感じる
    quảng cáo trên tivi rất tài tình (khéo léo): テレビ広告はとても巧妙だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X