-
adj
きよう - [器用]
- Tôi đang tìm một người khéo tay (khéo léo): 私は手先の器用な人を探しています
- Người thợ mộc khéo tay (khéo léo): 器用な大工
- khéo tay (bàn tay khéo léo): 手先が器用だ
こうみょう - [巧妙]
- sự khéo léo trong ngoại giao: 外交の巧妙さ
- khéo léo trong ăn nói: 言い回しの巧妙さ
- cảm thấy ai khéo tay (khéo léo) (cái gì): (人)が(主語を)巧妙だと感じる
- quảng cáo trên tivi rất tài tình (khéo léo): テレビ広告はとても巧妙だ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ