• adj

    びんわん - [敏腕]
    anh ta là người khéo tay: 彼は敏腕家だ
    てさきのきような - [手先の器用な]
    たくみな - [巧みな]
    こうしゃ - [巧者]
    きよう - [器用]
    Tôi đang tìm một người khéo tay: 私は手先の器用な人を探しています
    Người thợ mộc khéo tay: 器用な大工
    こうみょう - [巧妙]
    cảm thấy ai khéo tay (khéo léo) cái gì: (人)が(主語を)巧妙だと感じる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X