• n

    ふうせん - [風船]
    Nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời.: 風船が空を飛んでいるのを見る
    Tạo ra khí cầu với những hình dạng khác nhau.: 風船でいろいろな物の形を作ること
    バルーン
    ききゅう - [気球]
    khinh khí cầu lửa: 花火気球
    tháo gas ra khỏi khinh khí cầu: ガスを気球から抜く
    chúng tôi vô cùng ấn tượng trước cảnh khinh khí cầu bay lên: われわれは気球が上がっていくのに感動した
    bay vòng quanh thế giới bằng khinh khí cầu: 気球で世界一周する
    trở thành người đầu tiên bay vòng quanh thế giới khôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X