• n

    ひととなり - [為人] - [VI NHÂN]
    きしつ - [気質] - [KHÍ CHẤT]
    きごころ - [気心]
    khí chất hợp nhau: 気心が合って
    うつわ - [器]
    Yamaguchi không có khí chất để trở thành người lãnh đạo.: 山口君は指導者の器ではない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X