• n

    かんき - [寒気] - [HÀN KHÍ]
    có cảm giác hơi lạnh: ちょっと寒気がする
    Khí lạnh như cắt da cắt thịt: 身を刺すような寒気
    hơi lạnh ban đêm: 深夜の寒気
    Hơi lạnh đã làm hỏng tất cả các loại rau trong vườn: 寒気で庭の野菜がすべて駄目になってしまった
    Ở vùng này, sau khi mặt trời lặn, trời thường rất lạnh : この地方では、日が暮れると寒気吹くがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X