• n

    のどぶえ - [喉笛] - [HẦU ĐỊCH]
    きかんし - [気管支]
    きかん - [気管]
    đưa một cái ống vào khí quản: 気管に管を入れる
    thanh quản nối liền với khí quản: 喉頭は気管につながる
    ngăn không cho thức ăn từ khí quản xuống phổi: 食物が気管から肺に下がることを防ぐ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X