• n

    きしょう - [気象]
    khí tượng Nam cực: 南極の気象
    khí tượng cân bằng: 平均気象
    đại diện đàm phán liên quan đến khí tượng thế giới: 世界の気象に関する交渉代表
    chuyên gia khí tượng học: 気象の専門家
    ghi chép khí tượng học: 気象を記録する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X